Methyl Cyclohexane (C7H14).
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: HUỲNH VĂN TRÌNH, SỐ ĐIỆN THOẠI :0934588817 Sản Phẩm:
Methyl Cyclohexane.
Phương thức giao hàng:
1. CIF
2. Door to Door
3. Tại Kho bên Bán
Các Thông tin nhanh:
1. Xuất xứ: Hàn Quốc - Korea
2. Cas No. 108-87-2
3. Purity - Độ tinh khiết: 99.8 min
Thông tin đóng gói: One Drum ( Redrums/new drums) = 155kg, 1 FCL = 80 drums, ISO- Tank = 17mt.
< Data sheet >
Characteristics Typical Value Specification Test Method
Color (Pt-Co Scale) 5 Max.10 ASTM D 1209
Appearance - Clear, Colorless liquid Visual
Specific Gravity 15.56/15.56ºC 0.774 0.772-0.776 ASTM D 4052
Methylcyclohexane, wt% 99.4 Min.99.0 ASTM D 3054
Total Sulfur, wt. ppm 0.2 Max.5.0 ASTM D 3120
Toluene, wt.ppm Free Free G.C.
Ứng Dụng Của Dung Môi Cyclohexane:
- Sản xuất mực ink.
- Sản xuất sơn.
- Sản xuất keo dán.
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: HUỲNH VĂN TRÌNH, SỐ ĐIỆN THOẠI :0934588817 Sản Phẩm:
Methyl Cyclohexane.
Phương thức giao hàng:
1. CIF
2. Door to Door
3. Tại Kho bên Bán
Các Thông tin nhanh:
1. Xuất xứ: Hàn Quốc - Korea
2. Cas No. 108-87-2
3. Purity - Độ tinh khiết: 99.8 min
Thông tin đóng gói: One Drum ( Redrums/new drums) = 155kg, 1 FCL = 80 drums, ISO- Tank = 17mt.
< Data sheet >
Characteristics Typical Value Specification Test Method
Color (Pt-Co Scale) 5 Max.10 ASTM D 1209
Appearance - Clear, Colorless liquid Visual
Specific Gravity 15.56/15.56ºC 0.774 0.772-0.776 ASTM D 4052
Methylcyclohexane, wt% 99.4 Min.99.0 ASTM D 3054
Total Sulfur, wt. ppm 0.2 Max.5.0 ASTM D 3120
Toluene, wt.ppm Free Free G.C.
Ứng Dụng Của Dung Môi Cyclohexane:
- Sản xuất mực ink.
- Sản xuất sơn.
- Sản xuất keo dán.